Có 1 kết quả:

添置 tiān zhì ㄊㄧㄢ ㄓˋ

1/1

tiān zhì ㄊㄧㄢ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to buy
(2) to acquire
(3) to add to one's possessions

Bình luận 0